Trong tháng 4/2020, đã có 1.023 doanh nghiệp tham gia nhập khẩu chất dẻo nguyên liệu với mức kim ngạch đạt trên 100 nghìn USD. Trong đó, 603 doanh nghiệp đạt trên 200 nghìn USD; 229 doanh nghiệp đạt trên 500 nghìn USD; 83 doanh nghiệp đạt trên 1 triệu USD và 28 doanh nghiệp đạt kim ngạch nhập khẩu trên 2 triệu USD.
TÊN DOANH NGHIỆP |
Kim ngạch (nghin USD) |
CTY TNHH HYOSUNG VIÊT NAM |
9.845 |
CTY CỔ PHẨN NHỰA OPEC |
9.448 |
CTY TNHH TIẾP VÂN THĂNG LONG |
7.589 |
CTY TNHH POU PHONG VIÊT NAM |
6.079 |
CTY TNHH HYOSUNG ĐỒNG NAI |
5.819 |
CTY TNHH HƯNG NGHIÊP FORMOSA |
5.280 |
CTY TNHH BAO BÌ TẤN PHONG |
4.502 |
CTY CỔ PHẦN NHỰA AN PHÁT XANH |
3.908 |
CTY CỔ PHẦN Á ĐÔNG ADG |
3.705 |
CHI NHÁNH CTY cổ PHẦN THƯƠNG MAI VÀ DU LICH BÌNH DƯƠNG - TBS' LOGISTICS |
3.604 |
CTY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MAI NHỰA CẨM THÀNH |
3.445 |
CTY CỔ PHẦN NHỰA HƯNG YÊN |
3.371 |
CTY TNHH HSPOLYTECH |
3.166 |
CTY CỔ PHẦN NHỰA TÍN KIM |
3.092 |
CHI NHÁNH CTY TNHH SANKYU (VIỆT NAM) TẠI HẢI DƯƠNG |
3.048 |
CTY TNHH BASF VIÊT NAM |
2.844 |
CTY TNHH NAGASE VIÊT NAM |
2.757 |
CTY TNHH VÂN TẢI VIÊT NHÂT |
2.686 |
CTY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VIÊT NAM |
2.611 |
CTY TNHH NAN PAO RESINS VIÊT NAM |
2.609 |
CTY CỔ PHẦN SẢN XUẤT NHỰA DUY TÂN |
2.557 |
CTY TNHH HYOSUNG QUẢNG NAM |
2.536 |
CTY TNHH HÓA CHẤT CÔNG NGHÊ SAMSUNG VIÊT NAM |
2.434 |
CTY CỔ PHẤN AN THÀNH BICSOL |
2.250 |
CTY CỔ PHẦN NHỰA THIỂU NIÊN TIỂN PHONG |
2.088 |
CTY TNHH YUSEN LOGISTICS (VIỆT NAM) |
2.070 |
CHI NHANH CTY co PHAN DIANA UNICHARM - BAC NINH |
2.063 |
CTY TNHH HOÁ CHẤT CÔNG NGHÊ SAMSUNG VIÊT NAM |
2.052 |
CTY TNHH CÔNG NGHIÊP BELLINTURF VIÊT NAM |
1.993 |
CTY TNHH FOTAI VIÊT NAM |
1.992 |
CTY TNHH QUỐC TỂ KIM BẢO SƠN (VIỆT NAM) |
1.983 |
CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VIÊT NAM |
1.974 |
CTY TNHH GC MARKETING SOLUTIONS VIÊT NAM |
1.953 |
CTYTNHH HÀO THÀNH |
1.930 |
CTY TNHH CEDO (VIỆT NAM) |
1.924 |
CTY TNHH NHỰA CAO su TIEE ING VIÊT NAM |
1.804 |
CTY CỔ PHẦN NHỰA ĐỒNG NAI |
1.765 |
CTY CỔ PHẦN THIÊN PHÚ sĩ |
1.719 |
CTY CỔ PHẨN HÓA CHẤT NHỰA ĐÀ NẴNG |
1.642 |
CTY CO PHAN BAO BI ĐAI LUC |
1.621 |
CTY TNHH BRENNTAG VIÊT NAM |
1.602 |
CTY TNHH NYK LOGISTICS VIÊT NAM |
1.555 |
CTY TNHH RKW VIÊT NAM |
1.552 |
CTY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIÊT NAM |
1.545 |
CTY CỔ PHẨN HOÁ CHẤT NHỰA |
1.534 |
CTY TNHH HIÊP DICH VIÊT NAM |
1.517 |
CTY TNHH CÁP ĐIÊN VÀ HÊ THỐNG LS VIÊT NAM |
1.500 |
CTY CỔ PHẦN VICOSTONE |
1.500 |
CTY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DICH vu AN PHÚ VĨNH |
1.480 |
CTY TNHH GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL ( VIỆT NAM) |
1.451 |
CTY TNHH KIMBERLY-CLARK VIỆT NAM |
1.400 |
1 CTY CỔ PHẦN NHỰA RELIABLE (VIỆT NAM) |
1.387 |
CTY CO PHAN C&H VINA |
1.386 |
CTY TNHH NHỰA HỪNG ĐÔNG |
1.377 |
CTY CO PHAN KAPS TEX VINA |
1.359 |
CTY TNHH JIA BAO RUI VIÊT NAM |
1.331 |
CTY TNHH GIAY AMARA VIET NAM |
1.306 |
CTY TNHH SUNG SHIN A (VIỆT NAM) |
1.297 |
CTY TNHH GIÀY DONA STANDARD VIÊT NAM |
1.287 |
CTY TNHH SAMBU FINE VIÊT NAM |
1.256 |
CTY TNHH DREAM PLASTIC |
1.241 |
CTY TNHH COLOUR BILLION |
1.239 |
CTY TNHH SEKISUI VIỆT NAM |
1.198 |
CTY CỔ PHẦN NHỰA, BAO BÌ VINH |
1.193 |
CTY CO PHAN JIN HEOUNG VINA |
1.151 |
CTY TNHH HÓA CHẤT AGC VIÊT NAM |
1.150 |
CTY TNHH NHỰA PHƯƠNG ANH |
1.131 |
CTY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIÊT NAM |
1.129 |
CTY CỔ PHẦN MARUNI QUỐC TỂ |
1.116 |
CTY CỔ PHẨN GIA LƠI |
1.116 |
CTY TNHH NHỰA ĐẠT HÒA |
1.113 |
CTY CỔ PHẨN ICD TÂN CẢNG - LONG BÌNH |
1.112 |
CTY TNHH LIÊN DOANH GIAO NHÂN KHO VÂN BÌNH MINH |
1.090 |
CTY TNHH SAN FANG VIỆT NAM |
1.083 |
CTY CHANG SHIN VIÊT NAM TNHH. |
1.076 |
CTY TNHH ACCREDO ASIA |
1.075 |
CTY CỔ PHẨN XUẤT NHÂP KHẨU NAM THÁI SƠN |
1.064 |
CTY CP ICD TÂN CẢNG - LONG BÌNH |
1.063 |
CTY CỔ PHẨN BAO BÌ NHỰA THIÊN HÀ |
1.043 |
CTY TNHH TAE KWANG MTC VIÊT NAM. |
1.039 |
CTY TNHH MATRIX VIỆT NAM |
1.033 |
CTY TNHH OECHSLER MOTION VIÊT NAM |
1.015 |