Sơ bộ thống kê sơ bộ, kim ngạch xuất khẩu các sản phẩm nhựa của Việt Nam tuần từ 28/05 đến ngày 04/06/2020 đạt 98,8 triệu USD, giảm 3,2% so với tuần trước đó. Trong tuần này kim ngạch xuất khẩu các mặt hàng đồ dùng trong văn phòng, trường học, sản phẩm nhựa công nghiệp, tượng nhỏ, chậu hoa, đồ trang trí giảm so với tuần trước. Trong khi kim ngạch xuất khẩu mặt hàng: đồ vật dùng trong xây dựng, linh kiện, đồ đạc trong nhà, xe cộ, túi nhựa tăng so với tuần trước.
THAM KHẢO GIÁ MỘT SỐ LÔ HÀNG SẢM PHẨM NHỰA XUẤT KHẨU (tuần từ 28/5 đến 04/6/2020)
Chủng loại |
Thị trường |
ĐVT |
Lượng |
Đơn giá (USD) |
cảng/cửa khẩu |
ĐK GH |
Pallet nhựa chứa hàng (TOSOK Pallet RP3)#&JP |
Nhật Bản |
cái |
1.921 |
38,55 |
Cát Lái |
FOB |
Bao PPdệt, QC: (108*102*110)cm |
Đài Loan |
cái |
999 |
10,5 |
Cát Lái |
CIF |
Bộ dụng cụ ăn gồm PP 250 bộ/ hộp |
Mỹ |
Bao |
1.150 |
10,41 |
Đình Vũ |
FOB |
Cuôn bat nhựa PE 0.90X100M-62G/M2 |
Nhât Bản |
Roll |
2.540 |
10,51 |
Cát Lái |
FOB |
Cuôn bat nhựa PE 0.9X100M-62G/M2 |
Nhât Bản |
Roll |
250 |
10,47 |
Cát Lái |
FOB |
Rèm cửa bằng nhựa PVC kích thước 200X220CM (89M |
Đài Loan |
cái |
2.180 |
16,11 |
Tân Vũ HP |
FOB |
Rèm cửa bằng nhựa PVC 2" kích thước 52x64 |
Đài Loan |
Cái |
658 |
15,89 |
Lạch Huyện |
FOB |
Tấm bạt nhựa PE 16X20FT r 237G/M2 |
Mỹ |
Cái |
1.448 |
15,31 |
Long Bình |
FOB |
Khay nhựa đựng sơn loại RM410 - 144 chiếc /kiên |
Đài Loan |
Bao |
1.600 |
10,7 |
Lạch Huyện |
FOB |
Nắp nhựa dùng trong xe hơi-UPPER PANEL ASSY (RHD) |
Singapore |
cái |
692 |
10,52 |
Cát Lái |
FOB |
Rèm cửa 1.5" bằng nhựa PVC kích thớc 60x64 |
Đài Loan |
cái |
181 |
10,43 |
Đình Vũ |
FOB |
Rèm cửa 2" bằng nhựa PVC kích thớc 44x48 |
Đài Loan |
cái |
550 |
10,41 |
Đình Vũ |
FOB |
Rèm cửa bằng nhựa PVC 2" kích thớc 35x64 |
Đài Loan |
cái |
500 |
10,71 |
Đình Vũ |
FOB |
Rèm cửa bằng nhựa PVC 2.5" kích thớc 35x48 |
Đài Loan |
cái |
1.136 |
10,52 |
Cái Mép TCIT |
FOB |
Rèm cửa dạng chớp lật bằng nhựa 28x72,màu trắng,Model:FCX.WH |
Singapore |
cái |
237 |
10,56 |
Đình Vũ |
FOB |
Rèm cửa nhựa F3462572 (87.95 X 182.88) cm (120) |
Mỹ |
cái |
320 |
10,64 |
Cái Mép |
FOB |
Sàn nhựa SPC, RVP6BP/10048770, SPC flooring 1220*181 *6/0.5mm, 101708027 |
Mỹ |
M2 |
2.473 |
10,54 |
Cái Mép TCIT |
FOB |
Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa PVC (3kV/1 phút), kích thớc 600x1000 mm |
Nhật Bản |
cái |
2.100 |
10,5 |
Tân Vũ HP |
CIF |
Tấm bạt nhựa PE 16X30FT -HD-175G/M2 |
Mỹ |
Cái |
2.342 |
14,02 |
Cái Mép |
FOB |
Hộp cầu chì Rơle RLYMOD-TXAJOIO |
Đài Loan |
cái |
2.160 |
14,57 |
Lạch Huyện |
FOB |
Túi cuôn bằng nhựa, Kích thớc : 34 + 8.5 X 40 cm.#&VN |
Thụy Sỹ |
Bao |
1.280 |
10,47 |
Cát Lái |
FOB |
Túi nhựa cuộn HDPE trong không in, 250+100x450mm 17mic 6 cuộn/7.8kg/kiện |
Australia |
Bao |
1.060 |
10,48 |
Cát Lái |
FOB |
Túi nhựa PE: PACKIT 105. trọng lợng 6.58kg/carton |
Hà Lan |
Bao |
1.963 |
10,46 |
Cái Mép TCIT |
FOB |
Đồ trang trí bằng nhựa hình tròn trái banh (38*38)cm |
Mỹ |
Cái |
300 |
15,27 |
Hải Phòng |
FOB |
Băng cảnh báo DANGER bằng nhựa kích th- ớc dài 500m |
Hàn Quốc |
Cái |
180 |
15,36 |
Hải Phòng |
CIF |
Bạt nhựa đã tráng phủ 2 mặt màu xanh dơng kích thớc 9.7 X 9.9m, 90g/m2 |
Nhật Bản |
Cái |
216 |
15,00 |
Tân Cảng (189) |
FOB |
Bộ dao, muông, nĩa nhựa 64pcs loại/hộp (5x192=960pcs)/thùng |
Trung Quốc |
Bao |
2.150 |
14,85 |
Hải Phòng |
FOB |
Bộ dao, muỗng, nĩa nhựa HD màu trắng (288x6=1,728 pcs)/thùng |
Mỹ |
Bao |
445 |
14,90 |
Cát Lái |
FOB |
Cây lau nhà 360 đô bằng nhựa - hàng mới 100%#&VN |
Mỹ |
Cái |
56 |
15,00 |
Tâm Cảng |
FOB |
Chậu bằng nhựa Esteras, qui cách30.5x30.5x36 (cm)(1 cái/bộ) |
Đức |
Bô |
46 |
15,25 |
Cái MépTCIT |
FOB |
Chậu bằng nhựa Esteras, qui cách 46x46x23 (cm)(1 cái/bộ) |
Đức |
Bộ |
51 |
15,28 |
Cái MépTCIT |
FOB |
chậu nhựa tròn (50*19)cm mới 100%#&VN |
Mỹ |
Cái |
100 |
14,97 |
Hải Phòng |
FOB |
Cửa nhựa xếp 007 (36 X 80") |
Đài Loan |
Cái |
440 |
15,15 |
Tiên Sa |
FOB |
ống dẻo trong PVC, 8mm X 90m . Mới 100%#&VN |
Hàn Quốc |
Roll |
76 |
14,97 |
Cát Lái |
CIF |
ống hút cong bằng nhựa, size: 6MM X 21CM PAPER (1 thùng = 4.3 kg) |
Thụy Điển |
Bao |
150 |
15,13 |
Cát Lái |
FOB |
KA9-1371 -000#& Pa I let nhựa KA9-1371- 000#&JP |
Nhật Bản |
Cái |
37 |
15,14 |
Tân Cảng (189) |
FOB |
Khay đưng pin của xe đap điên bằng nhựa (GEPEBBHV00000006) |
Thái Lan |
Cái |
200 |
15,00 |
Cát Lái |
FOB |
Mặt bích bằng nhựa 50A#&VN |
Hàn Quốc |
Cái |
200 |
14,91 |
Đình Vũ HP |
CIF |
Phim cuộn ALM, kích thớc: 320mm*100m (Đơn giá GC: 4.68 Usd) |
Singapore |
Roll |
880 |
14,69 |
Lạch Huyện |
FOB |
Rèm cửa bằng nhựa 2 inch - 75-7507-00 (42x72inch) |
Đài Loan |
Cái |
100 |
15,07 |
Cái MépTCIT |
FOB |
Rèm cửa bằng nhựa 3.5 inch - LVSR010272SCWH |
Đài Loan |
Cái |
36 |
15,22 |
Cái Mép |
FOB |
Rèm cửa bằng nhựa PVC 2" kích thớc 43x64 |
Đài Loan |
Cái |
46 |
15,37 |
Lạch Huyện |
FOB |
Rèm cửa bằng nhựa PVC 2" kích thớc 43x64 |
Đài Loan |
Cái |
109 |
15,37 |
Tân Vũ HP |
FOB |
Rèm cửa bằng nhựa PVC 2" kích thớc 43x64 |
Đài Loan |
Cái |
61 |
15,37 |
Đình Vũ |
FOB |
Rèm cửa bằng nhựa PVC 2" kích thớc 43x64 |
Đài Loan |
Cái |
34 |
15,37 |
Đình Vũ |
FOB |
Rèm cửa bằng nhựa PVC 2.5" kích thớc 35x72 |
Đài Loan |
Cái |
190 |
15,26 |
Lạch Huyện |
FOB |
Rèm cửa bằng nhựa PVC 2.5" kích thớc 35x72 |
Đài Loan |
Cái |
62 |
15,26 |
Tân Vũ HP |
FOB |
Rèm cửa dạng chớp lật bằng nhựa 34.625x73 !mau trang 04CF |
Singapore |
Cái |
180 |
14,74 |
Hải Phòng |
FOB |
Rèm cửa dạng chớp lật bằng nhựa 46.5x59 (inch),màu trắng Basic .Model :SKU-SCF100 |
Mỹ |
Cái |
40 |
15,24 |
ICD Long Bình |
FOB |
Rèm cửa dang chớp lât bằng nhựa 90X215 (cm),màu trắng UW #6043 AF029.C6043 |
Singapore |
Cái |
140 |
15,02 |
Xanh VIP |
FOB |
Rèm cửa dang chớp lât bằng nhựa dang doc 102x84 (inch),màu trắng VS.SCWH ' |
Singapore |
Cái |
180 |
15,23 |
Xanh VIP |
FOB |
Rèm cửa dang chớp lât bằng nhựa kích thớc 24x54 (inch 77 2315 |
Singapore |
Cái |
432 |
15,36 |
Xanh VIP |
DDP |
Rèm cửa nhựa F577560 (146.69 X 152.4) cm (240) |
Mỹ |
Cái |
240 |
14,79 |
Cái MépTCIT |
FOB |
Rèm cửa nhựa F5862560 (148.91 X 152.4) cm (80) |
Mỹ |
Cái |
80 |
15,01 |
Cái MépTCIT |
FOB |
Tấm bat nhựa PE 05X08M- 160G/M2 |
Đức |
Cái |
75 |
14,80 |
ICD Long Bình |
CIF |
Tấm bạt nhựa (Màu: Silver, 19FTx29.4FT) |
Mỹ |
Cái |
2.044 |
14,89 |
ICD Long Bình |
FOB |
Tấm bat nhựa PE 16X20FT - 237G/M2 |
Mỹ |
Cái |
104 |
15,31 |
ICD Long Bình |
FOB |
Tấm bat nhựa PE 7.20X7.20M-154GSM |
Nhâl Bản |
Cái |
622 |
14,68 |
Cát Lái |
FOB |
Tấm nhựa TPU BETA-MATTE 0.5MM*52 |
Indonesia |
M |
118 |
14,68 |
Cát Lái |
FOB |
Tấm PU 5MM*1.1M*2M, có dán vải |
Mỹ |
Tấm |
211 |
15,33 |
ICD Long Bình |
DAP |
Túi đựng thực phẩm PE: PSL-14, trọng lợng 9.94 kg/carton |
Nhật Bản |
Bao |
80 |
14,93 |
Nam Đình Vũ |
CIF |
Túi nhựa PE trong (220+145x450)mm, 4.80 kgs/ thùng |
Đức |
Bao |
1.416 |
15,16 |
Cát Lái |
FOB |
Túi nhựa đựng thực phẩm PE: ST-N, có trọnglượng 10.63 kg/carton |
Nhât Bản |
Bao |
104 |
14,98 |
Tân Vũ HP |
FOB |
TÚI Nhựa Mã 11700 POLYBAG A4 220X350 30UM PK2000 |
Australia |
Thùng |
70 |
14,90 |
Cát Lái |
FOB |
Túi nilón DKH-15 (700*550*0.025 mm, 500 chiếc /thùng) |
Nhật Bản |
Bao |
104 |
15,10 |
Đình Vũ HP |
CFR |
Túi nilon,mlecko,30x60cm,,chất liêu nhựa HDPE |
Anh |
Bao |
133 |
<