Tình hình nhập khẩu nguyên liệu nhựa tuần từ ngày 04/6 đến 11/6/2020

Theo số liệu thống kê sơ bộ, nhập khẩu chất dẻo nguyên liệu tuần qua đạt 160 nghìn tấn với trị giá 176 triệu USD, tăng 3,5% về lượng nhưng giảm 2,6% về trị giá so với tuần trước. Nhập khẩu chất dẻo nguyên liệu từ thị trường Singapore, Hàn Quốc, Đài Loan, Mỹ, Malaysia tăng; từ thị trường Hồng Kông, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan giảm so với tuần trước.

Tham khảo thị trường nhập khẩu nguyên liệu nhựa tuẩn qua

Thị trường

Tuẩn này

So với tuần trước (%)

Lượng (tân)

Trị giá (nghìn USD)

Lượng

Trị giá

Singapore

41.967

39.082

19,62

16,05

Hàn Quốc

30.889

33.673

14,52

11,35

Hồng Kông

15.262

21.019

-13,67

-28,44

Đài Loan

13.222

15.557

6,96

4,03

Trung Quốc

11.304

15.156

-0,95

-2,75

Nhât Bản

10.376

13.168

-4,16

-1,55

Mỹ

8.675

8.226

2,81

-13,89

Thái Lan

8.254

8.164

-19,52

-11,73

Malaysia

5.292

5.581

43,29

26,84

Nguồn: tinh toán sơ bộ từ số liệu của Tổng cục Hải quan

THAM KHẢO MỘT SỐ LÔ HÀNG NGUYÊN LIỆU NHỰA NHẬP KHẨU (từ ngày 05/06 đến 11/6/2020)

Chủng loại

Thị trường

Đơn giá (USD/tấn)

ng

(Tan)

cảng/cửa

khẩu

Đ/k giao

Hat nhựa ABS CYCOLAC MG47F

Singapore

1.020

25

Lạch Huyện

CIF

Hat nhựa ABS resin HI121H NP

Hàn Quốc

1.050

480

Cát Lái

CIF

Hat nhựa ABS TERLURAN GP22NR

Hàn Quốc

1.070

114

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa ABS grade 750SVV

Hàn Quốc

1.070

34

Cảng Tân Vũ

CIF

Hạt nhựa ABS grade D150K

Đài Loan

1.120

38

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa ABS grade 5000VV

Singapore

1.130

57

Cát Lái

CIF

Hat nhựa ABS TERLURAN GP35

Hàn Quốc

1.180

38

Cảng Tân Vũ

CIF

Hạt nhựa ABS resin quy cách D150

Đài Loan

1.240

32

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa ABS resin quy cách 1000

Đài Loan

1.270

64

Cát Lái

CIF

Hat nhựa EVA TAISOX 7350M

Đài Loan

1.045

24

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa PA6 UBE grade 1022MT2

Thái Lan

1.300

90

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PBT RG301 BK 33

Trung Quốc

2.040

48

Cát Lái

CIF

Nhựa PC bôt PANLITE L1225VVP

Trung Quốc

2.050

90

Đinh Vũ

CIF

Hạt nhựa HDPE F120A

Hàn Quốc

640

416

Cát Lái

FOB

Hạt nhựa HDPE grade 8800

Hàn Quốc

680

240

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa HDPE F120A

Hàn Quốc

680

220

Đình Vũ

CIF

Hạt nhựa marlex HDPE HHM TR144

Singapore

690

187

Cảng Tân Vũ

CIF

Hạt nhựa HDPE marlex HHM 5502BN

ARập Xêut

700

396

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa LLDPE grade 218WJ

Singapore

700

99

Cát Lái

CIF

Hat nhựa LLDPE EFDC 7050

ARập Xêut

715

149

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa HDPE grade 3392

Hàn Quốc

720

240

Cảng Tân Vũ

CFR

Hạt nhựa HDPE grade HD7960

Singapore

720

210

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa HDPE mã MF5000

Hàn Quốc

720

123

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa LLDPE LL1002XBU

Singapore

720

99

Xanh VIP

C!F

Hạt nhựa LLDPE grade LL1002AY

Singapore

720

99

Xanh VIP

CIF

Hat nhựa HDPE EG DA Ổ888

UAE

720

99

Cát Lái

CIF

Hat nhựa HDPE Loai FJ00952

Singapore

730

248

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa HDPE grade R5410

Hồng Kông

730

104

Lạch Huyện

CIF

Hạt nhựa HDPE HD5208 FLX

Đài Loan

735

70

CONT SPTIC

CIF

Hạt nhựa HDPE innoplus HD7000F

Thái Lan

740

144

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa LLDPE InnoPlus LL6420A

Thái Lan

750

297

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa LLDPE grade UL814

Hàn Quốc

750

204

Cảng Tân Vũ

CFR

Hatnhựa HDPE HD8100M

Hàn Quốc

750

158

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa HDPE innoplus HD5000S

Thái Lan

750

144

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa HDPE grade B5403

Singapore

750

124

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa LLDPE UR644

Hàn Quốc

760

255

Cát Lái

CFR

Hạt nhựa HDPE 8100M

Hàn Quốc

760

193

Xanh VIP

CIF

Hạt nhựa PET resin RAMAPET H1

Trung Quốc

657

230

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa PET grade SA135T

Thái Lan

660

120

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa PET SHINPET 5511HF

Đài Loan

715

110

Lạch Huyện

CIF

Hat nhựa PET loai 5015W

Đài Loan

730

286

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa PET CHIPS grade B284

Đài Loan

780

210

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa RELPET G5841

Singapore

800

368

Lạch Huyện

CFR

Hạt nhựa POM Duracon M90CA

Singapore

1.360

60

Xanh VIP

CIF

Hạt nhựa EXXONMOBIL PP7032E3

Singapore

77

950

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa PP grade SFC 550SA

Hàn Quốc

725

149

Cảng Tân Vũ

CFR

Hạt nhựa PP mã 1102K

Mỹ

730

495

Cảng Tân Vũ

CIF

Hạt nhựa PP mã HD601CF

Singapore

750

198

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa PP grade 1101 s

Singapore

750

198

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa dạng PP grade S1003

Singapore

769

576

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa PP homopolymer H030SG

Hàn Quốc

770

312

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa PP homopolymer H110MA

Hàn Quốc

770

286

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa PP resin H1500

Hàn Quốc

770

113

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa PP grade FC150U

Hàn Quốc

780

192

Cát Lái

CFR

Hạt nhựa PP grade Y130

Hàn Quốc

790

330

Cảng Tân Vũ

CFR

Hạt nhựa PP HP456J

Trung Quốc

794

149

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa PP grade BJ368MO

Singapore

800

149

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PP MOPLEN HP500N

Hồng Kông

800

124

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa PP grade PP521P

Singapore

806

334

Cát Lái

CFR

Hat nhựa PP HP456J

Hồng Kông

815

124

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PP HJ500

Hàn Quốc

817

150

Đình Vũ

CIF

Hat nhựa PP loai HY3 8FY

Singapore

820

350

Nam Hải

CIF

Hat nhựa PP H5300

Hàn Quốc

840

110

Cảng Hải An

CFR

Hạt nhựa PP grade HD500

Hàn Quốc

840

95

Đình Vũ

CFR

Hat nhựa PP exxonmobil PP5722E1

Mỹ

845

255

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa EPS grade EPS 301T

Đài Loan

770

102

Cảng Tân Vũ

CIF

Hat nhựa GPPS 147FGR21

Hàn Quốc

820

241

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa EPS grade S2 338

Đài Loan

835

26

Cảng Tân Vũ

CIF

Hạt nhựa GPPS grade 550N

Đài Loan

850

36

Cảng Tân Vũ

CIF

Hạt nhựa HIPS grade 3341

Singapore

900

200

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa HIPS grade HI650

Thái Lan

920

40

Cát Lái

CFR

Hat nhựa HIPS 576H GR21

Hàn Quốc

1.074

190

Cảng Tân Vũ

CIF

Hat nhựa HIPS HPS850S

Đài Loan

1.080

95

Hải Phòng

CIF

Bột nhựa PVC SP660 huyền phù

Thái Lan

600

264

Cảng Tân Vũ

CIF

Bột nhựa huyền phù PVC FJ65R

Indonesia

Thông tin Xuất - Nhập khẩu khác... Quay lại