Theo số liệu thống kê sơ bộ, nhập khẩu chất dẻo nguyên liệu tuần qua đạt 160 nghìn tấn với trị giá 176 triệu USD, tăng 3,5% về lượng nhưng giảm 2,6% về trị giá so với tuần trước. Nhập khẩu chất dẻo nguyên liệu từ thị trường Singapore, Hàn Quốc, Đài Loan, Mỹ, Malaysia tăng; từ thị trường Hồng Kông, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan giảm so với tuần trước.
Tham khảo thị trường nhập khẩu nguyên liệu nhựa tuẩn qua
Thị trường |
Tuẩn này |
So với tuần trước (%) |
||
Lượng (tân) |
Trị giá (nghìn USD) |
Lượng |
Trị giá |
|
Singapore |
41.967 |
39.082 |
19,62 |
16,05 |
Hàn Quốc |
30.889 |
33.673 |
14,52 |
11,35 |
Hồng Kông |
15.262 |
21.019 |
-13,67 |
-28,44 |
Đài Loan |
13.222 |
15.557 |
6,96 |
4,03 |
Trung Quốc |
11.304 |
15.156 |
-0,95 |
-2,75 |
Nhât Bản |
10.376 |
13.168 |
-4,16 |
-1,55 |
Mỹ |
8.675 |
8.226 |
2,81 |
-13,89 |
Thái Lan |
8.254 |
8.164 |
-19,52 |
-11,73 |
Malaysia |
5.292 |
5.581 |
43,29 |
26,84 |
Nguồn: tinh toán sơ bộ từ số liệu của Tổng cục Hải quan
THAM KHẢO MỘT SỐ LÔ HÀNG NGUYÊN LIỆU NHỰA NHẬP KHẨU (từ ngày 05/06 đến 11/6/2020)
Chủng loại |
Thị trường |
Đơn giá (USD/tấn) |
Lượng (Tan) |
cảng/cửa khẩu |
Đ/k giao |
Hat nhựa ABS CYCOLAC MG47F |
Singapore |
1.020 |
25 |
Lạch Huyện |
CIF |
Hat nhựa ABS resin HI121H NP |
Hàn Quốc |
1.050 |
480 |
Cát Lái |
CIF |
Hat nhựa ABS TERLURAN GP22NR |
Hàn Quốc |
1.070 |
114 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa ABS grade 750SVV |
Hàn Quốc |
1.070 |
34 |
Cảng Tân Vũ |
CIF |
Hạt nhựa ABS grade D150K |
Đài Loan |
1.120 |
38 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa ABS grade 5000VV |
Singapore |
1.130 |
57 |
Cát Lái |
CIF |
Hat nhựa ABS TERLURAN GP35 |
Hàn Quốc |
1.180 |
38 |
Cảng Tân Vũ |
CIF |
Hạt nhựa ABS resin quy cách D150 |
Đài Loan |
1.240 |
32 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa ABS resin quy cách 1000 |
Đài Loan |
1.270 |
64 |
Cát Lái |
CIF |
Hat nhựa EVA TAISOX 7350M |
Đài Loan |
1.045 |
24 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa PA6 UBE grade 1022MT2 |
Thái Lan |
1.300 |
90 |
Cát Lái |
CIF |
Hat nhựa PBT RG301 BK 33 |
Trung Quốc |
2.040 |
48 |
Cát Lái |
CIF |
Nhựa PC bôt PANLITE L1225VVP |
Trung Quốc |
2.050 |
90 |
Đinh Vũ |
CIF |
Hạt nhựa HDPE F120A |
Hàn Quốc |
640 |
416 |
Cát Lái |
FOB |
Hạt nhựa HDPE grade 8800 |
Hàn Quốc |
680 |
240 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa HDPE F120A |
Hàn Quốc |
680 |
220 |
Đình Vũ |
CIF |
Hạt nhựa marlex HDPE HHM TR144 |
Singapore |
690 |
187 |
Cảng Tân Vũ |
CIF |
Hạt nhựa HDPE marlex HHM 5502BN |
ARập Xêut |
700 |
396 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa LLDPE grade 218WJ |
Singapore |
700 |
99 |
Cát Lái |
CIF |
Hat nhựa LLDPE EFDC 7050 |
ARập Xêut |
715 |
149 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa HDPE grade 3392 |
Hàn Quốc |
720 |
240 |
Cảng Tân Vũ |
CFR |
Hạt nhựa HDPE grade HD7960 |
Singapore |
720 |
210 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa HDPE mã MF5000 |
Hàn Quốc |
720 |
123 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa LLDPE LL1002XBU |
Singapore |
720 |
99 |
Xanh VIP |
C!F |
Hạt nhựa LLDPE grade LL1002AY |
Singapore |
720 |
99 |
Xanh VIP |
CIF |
Hat nhựa HDPE EG DA Ổ888 |
UAE |
720 |
99 |
Cát Lái |
CIF |
Hat nhựa HDPE Loai FJ00952 |
Singapore |
730 |
248 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa HDPE grade R5410 |
Hồng Kông |
730 |
104 |
Lạch Huyện |
CIF |
Hạt nhựa HDPE HD5208 FLX |
Đài Loan |
735 |
70 |
CONT SPTIC |
CIF |
Hạt nhựa HDPE innoplus HD7000F |
Thái Lan |
740 |
144 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa LLDPE InnoPlus LL6420A |
Thái Lan |
750 |
297 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa LLDPE grade UL814 |
Hàn Quốc |
750 |
204 |
Cảng Tân Vũ |
CFR |
Hatnhựa HDPE HD8100M |
Hàn Quốc |
750 |
158 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa HDPE innoplus HD5000S |
Thái Lan |
750 |
144 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa HDPE grade B5403 |
Singapore |
750 |
124 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa LLDPE UR644 |
Hàn Quốc |
760 |
255 |
Cát Lái |
CFR |
Hạt nhựa HDPE 8100M |
Hàn Quốc |
760 |
193 |
Xanh VIP |
CIF |
Hạt nhựa PET resin RAMAPET H1 |
Trung Quốc |
657 |
230 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa PET grade SA135T |
Thái Lan |
660 |
120 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa PET SHINPET 5511HF |
Đài Loan |
715 |
110 |
Lạch Huyện |
CIF |
Hat nhựa PET loai 5015W |
Đài Loan |
730 |
286 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa PET CHIPS grade B284 |
Đài Loan |
780 |
210 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa RELPET G5841 |
Singapore |
800 |
368 |
Lạch Huyện |
CFR |
Hạt nhựa POM Duracon M90CA |
Singapore |
1.360 |
60 |
Xanh VIP |
CIF |
Hạt nhựa EXXONMOBIL PP7032E3 |
Singapore |
77 |
950 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa PP grade SFC 550SA |
Hàn Quốc |
725 |
149 |
Cảng Tân Vũ |
CFR |
Hạt nhựa PP mã 1102K |
Mỹ |
730 |
495 |
Cảng Tân Vũ |
CIF |
Hạt nhựa PP mã HD601CF |
Singapore |
750 |
198 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa PP grade 1101 s |
Singapore |
750 |
198 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa dạng PP grade S1003 |
Singapore |
769 |
576 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa PP homopolymer H030SG |
Hàn Quốc |
770 |
312 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa PP homopolymer H110MA |
Hàn Quốc |
770 |
286 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa PP resin H1500 |
Hàn Quốc |
770 |
113 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa PP grade FC150U |
Hàn Quốc |
780 |
192 |
Cát Lái |
CFR |
Hạt nhựa PP grade Y130 |
Hàn Quốc |
790 |
330 |
Cảng Tân Vũ |
CFR |
Hạt nhựa PP HP456J |
Trung Quốc |
794 |
149 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa PP grade BJ368MO |
Singapore |
800 |
149 |
Cát Lái |
CIF |
Hat nhựa PP MOPLEN HP500N |
Hồng Kông |
800 |
124 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa PP grade PP521P |
Singapore |
806 |
334 |
Cát Lái |
CFR |
Hat nhựa PP HP456J |
Hồng Kông |
815 |
124 |
Cát Lái |
CIF |
Hat nhựa PP HJ500 |
Hàn Quốc |
817 |
150 |
Đình Vũ |
CIF |
Hat nhựa PP loai HY3 8FY |
Singapore |
820 |
350 |
Nam Hải |
CIF |
Hat nhựa PP H5300 |
Hàn Quốc |
840 |
110 |
Cảng Hải An |
CFR |
Hạt nhựa PP grade HD500 |
Hàn Quốc |
840 |
95 |
Đình Vũ |
CFR |
Hat nhựa PP exxonmobil PP5722E1 |
Mỹ |
845 |
255 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa EPS grade EPS 301T |
Đài Loan |
770 |
102 |
Cảng Tân Vũ |
CIF |
Hat nhựa GPPS 147FGR21 |
Hàn Quốc |
820 |
241 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa EPS grade S2 338 |
Đài Loan |
835 |
26 |
Cảng Tân Vũ |
CIF |
Hạt nhựa GPPS grade 550N |
Đài Loan |
850 |
36 |
Cảng Tân Vũ |
CIF |
Hạt nhựa HIPS grade 3341 |
Singapore |
900 |
200 |
Cát Lái |
CIF |
Hạt nhựa HIPS grade HI650 |
Thái Lan |
920 |
40 |
Cát Lái |
CFR |
Hat nhựa HIPS 576H GR21 |
Hàn Quốc |
1.074 |
190 |
Cảng Tân Vũ |
CIF |
Hat nhựa HIPS HPS850S |
Đài Loan |
1.080 |
95 |
Hải Phòng |
CIF |
Bột nhựa PVC SP660 huyền phù |
Thái Lan |
600 |
264 |
Cảng Tân Vũ |
CIF |
Bột nhựa huyền phù PVC FJ65R |
Indonesia |
|