Chủng loại |
Thị trường |
ĐVT |
Lượng |
Đơn giá (USD) |
cảng/cửa khẩu |
ĐK GH |
Đế Pallet nhưa |
Nhât Bản |
chiếc |
80 |
22,0 |
Tân Cảng |
FOB |
Băng dính dạng cuộn cách điện dùng cho điên thoai di đông (1070MM*36M) |
Hàn Quốc |
m |
36 |
44,7 |
Hà Nội |
FOB |
Băng dính OPP 48mm X 100M |
Australia |
Roll |
18.900 |
0,4 |
Đình Vũ |
FOB |
Băng dính OPP M52, 48mm X 100M |
Australia |
Roll |
36.720 |
0,5 |
Đình Vũ |
FOB |
Bô đai siêu |
Campuchia |
chiếc |
2.000 |
0,4 |
Chàng Riệc |
DAF |
Bao bì nhưa đã in, dang cuôn(70*70-2400) |
Australia |
kg |
672 |
12,5 |
Cát Lái |
FOB |
Bao bì nhưa đã in, dang túi(210*300) |
Thái Lan |
kg |
508 |
9,8 |
Cát Lái |
CIF |
Bao nhựa gói hoa làm từ màng nhựa BOPP25 roll 1000mtrx40cm transp |
Hà Lan |
Roll |
51 |
15,2 |
Transimex |
CIF |
Bao nhựa gói hoa làm từ màrig nhựa B0PP3Òmu 500mtrx80cm transp.rol |
Hà Lan |
Roll |
80 |
17,3 |
Transimex |
CIF |
Bao PP dêt, QC: (102*108*120)cm |
Đài Loan |
chiếc |
2.002 |
6,9 |
Cát Lái |
CIF |
Bao PP dêt, QC: (104*104*150)cm |
Đài Loan |
chiếc |
1.400 |
8,0 |
Cát Lái |
CIF |
Bao PP dêt, QC: (108*102*120)cm |
Đài Loan |
chiếc |
2.600 |
10,5 |
Cát Lái |
CIF |
Bao PP dêt, QC: (92*96*118)cm |
Đài Loan |
chiếc |
1.400 |
6,7 |
Cát Lái |
CIF |
Bộ 4 bánh xe, 2 chiếc có phanh, 2 chiếc không phanh, chất liêu nhưa phủ thép sơn |
Ixraen |
chiếc |
120 |
38,8 |
Tân Vũ |
FOB |
Bô dung cu ăn uống bằng nhưa (dao) |
Hồng Kông |
bao |
441 |
10,9 |
Phước Long |
FOB |
Bộ dụng cụ ăn uống bằng nhựa (nĩa, dao, muỗnq,khăn qiấy,muối,tiêu) (1 ply,12"*13") |
Hồng Kông |
bao |
3.900 |
• 4,3 |
Phước Long |
FOB |
Bô dung cu ăn uổng bằng nhưa (nĩa, khăn giav) (13"*12 ) |
Mỹ |
bao |
1.035 |
24,0 |
Transimex |
FOB |
Bộ phận của thiết bị kiểm tra chất bán dẫn bằnq nhưa |
Hàn Quốc |
bộ |
169 |
74,4 |
Hà Nội |
CIF |
Cuộn băng khay nhựa đựng sản phẩm, đường kính cuôn 35am, rông khay 4cm |
Hàn Quốc |
chiếc |
617 |
3,9 |
Green Port |
FOB |
Cuộn nhựa EVAtái Chế Dùng Trong sản Xuẩt Đế Giày |
Li Băng |
tấn |
28 |
315,0 |
Cát Lái |
FOB |
Dây bănq keo |
Hổng Kông |
m |
2.500 |
0,7 |
Đình Vũ |
FOB |
1 Dải bănq keo |
Hồng Kông |
m |
2.103 |
1,0 |
Đình Vũ |
FOB |
Dĩa xoài xoắn 14 (35 X 26 X 2,8cm) |
Campuchia |
chiếc |
960 |
0,6 |
Chàng Riệc |
DAF |
ống đũa nắp u |
Campuchia |
chiếc |
2.100 |
0,5 |
Chàng Riệc |
DAF |
ống dao nhât |
Campuchia |
chiếc |
2.050 |
0,5 |
Chàng Riệc |
DAF |
ống dẫn nước (của bộ dây dẫn điện, dùng cho ô tô) |
Hàn Quốc |
bộ |
1.200 |
0,8 |
Đình Vũ |
CFR |
ống hút bằng nhưa .STRAW,7.75" |
Hổng Kông |
bao |
101 |
14,9 |
Phước Long |
FOB |
ống hút Jumbo-clear w Mixed stripes(OD 11mm X 230mm) |
Mỹ |
1000 chiếc |
495 |
3,8 |
Transimex |
FOB |
ống hút muỗng (6.8mm X 205mm, 0.977gram) |
Mỹ |
1000 chiếc |
4.290 |
1,9 |
Transimex |
FOB |
Ghế cao bướm, 30 cái/ kiên |
Campuchia |
chiếc |
510 |
1,5 |
Chàng Riệc |
DAF |
Ghế mẫu giáo, 20 cái/ kiên |
Campuchia |
chiếc |
500 |
2,2 |
Chàng Riệc |
DAF |
Ghế tưa mây đai, 20 cái/ kiên |
Campuchia |
chiếc |
120 |
5,5 |
Chàng Riệc |
DAF |
Giá đỡ |
Đức |
chiếc |
1 |
534,6 |
Hổ Chí Minh |
DAP |
Giỏ đa năng+nắp |
Campuchia |
bô |
1.080 |
2,2 |
Chàng Riệc |
DAF |
Giỏ đưng đồ màu trắng ngà số 9 bằng nhưa KNIT BASKET 9 |
Hàn Quốc |
chiếc |
1.260 |
1,7 |
Cát Lái |
CIF |
Giỏ đưng đồ màu xanh lá nhat số 8 bằng nhưa KNIT BASKET (S) 8 |
Hàn Quốc |
chiếc |
1.780 |
1,6 |
Cát Lái |
CIF |
Giỏ đưng đồ trẻ em màu trắng bằng nhưa số ¡5 KIDS BARKET5 |
Hàn Quốc |
chiếc |
4.500 |
0,5 |
Cát Lái |
CIF |
Giỏ đưng đổ trẻ em màu trắng số 6 bằng nhưa KIDS BARKET 6 |
Hàn Quốc |
chiếc |
2.224 |
0,9 |
Cát Lái |
CIF |
Giỏ quai 4003 |
Campuchia |
chiếc |
2.500 |
0,5 |
Chàng Riệc |
DAF |
Hộp đựng hồ sơ bằng nhựa ABS (46cm X 26cm X 15cm) |
Mỹ |
chiếc |
500 |
14,0 |
Cát Lái |
CIF |
Hôp đưng nước đá màu trắng |
Hàn Quốc |
bô |
5.868 |
0,8 |
Cát Lái |
CIF |
Khung của bô cảm ứng hình ảnh Frame MC8 |
Nhât Bản |
chiếc |
1.400 |
0,8 |
Hà Nôi |
FOB |
Ky cán cao có cán, hàng gia dụnq |
Campuchia |
bô |
1.550 |
0,5 |
Chàng Riệc |
DAF |
Ky tròn lớn + cán, hàng gia dung |
Campuchia |
bô |
5.000 |
0,7 |
Chàng Riệc |
DAF |
Lá rèm (340.36 X 0) cm (3200) |
Mỹ |
chiếc |
3.200 |
0,4 |
QT Cái Mép |
FOB |
Lồng bàn đai |
Campuchia |
chiếc |
4.000 |
0,9 |
Chàng Riệc |
DAF |
Lồng bàn 208 |
Campuchia |
chiếc |
1.500 |
0,7 |
Chàng Riệc |
DAF |
Logo Silicone(50*108mm) dùng trang trí giày |
Đài Loan |
chiếc |
7.644 |
0,4 |
Hổ Chí Minh |
CFR |
Ly nhưa PP TS 700; 420 thùng |
Campuchia |
kg |
3.360 |
1,2 |
Tinh Biên |
DAF |
Màng co PVC in chữ trắng |
Campuchia |
kg |
6.500 |
2,0 |
Chàng Riệc |
DAF |
Màng film PE đã ma nhôm |
Mỹ |
kg |
48.813 |
1,8 |
Phước Long |
FOB |
Màng LDPE dạng cuộn (127cm X 109m X 106 micron) |
Myanma |
kg |
5.389 |
1,0 |
Tân Vũ |
CIF |
Màng nhựa Clear LLDPE Film - 80mic X 1110mm (Optimax) |
Thái Lan |
kg |
11.515 |
1,4 |
Cát Lái |
CIF |
Miếng nhưa bảo vê dây điên xe ô tô |
Singapore |
chiếc |
3.105 |
0,8 |
Hải Phòng |
FOB |
Miếng trang trí bằng nhựa của điện thoại di đông |
Hàn Quốc |
chiếc |
548 |
3,7 |
Hà Nội |
GIF |
Nắp Pallet nhưa |
Nhât Bản |
chiếc |
80 |
17,0 |
Tân Cảng |
FOB |
Nắp trên máy giăt |
PhiliPPin |
chiếc |
3.80D |
4,1 |
Xanh Vip |
FOB |
Nep nhưa hình chử L (3cm X 3cm X 3m) |
Campuchia |
bao |
200 |
30,4 |
Bắc Đai |
DAF |
Pallet nhưa dùng để đóng hàng (1.1 1.1*0.13m) |
Hàn Quốc |
chiếc |
10 |
55,0 |
Green Port |
FOB |
Quả lô quấn dây bằng nhưa |
Singapore |
chiếc |
25 |
37,5 |
Đình Vũ |
FOB |
Quai vònq cổ của máy mát xa măt |
Hàn Quốc |
chiếc |
480 |
2,4 |
Hà Nôi |
FOB |
Rổ can 65 (60,5 X 13cm) |
Campuchia |
chiếc |
1.000 |
0,8 |
Chàng Riệc |
DAF |
Rổ vuông số 3 |
Campuchia |
chiếc |
2.000 |
0,5 |
Chàng Riệc |
DAF |
Rèm cửa bằng nhưa PVC 2" (27x64) |
Đài Loan |
chiếc |
234 |
8,3 |
Đình Vũ |
FOB |
Rèm cửa bằng nhưa PVC 2" (39x64) |
Đài Loan |
chiếc' |
42 |
13,9 |
Đình Vũ |
FOB |
Rèm cửa bằng nhưa PVC 2" (47x64) |
Đài Loan |
chiếc |
112 |
14,4 |
Đình Vũ |
FOB |
Rèm cửa bằng nhưa PVC 2" (52x64) |
Đài Loan |
chiếc |
114 |
18,6 |
Đình Vũ |
FOB |
Rèm cửa bằng nhưa PVC 2" (72x64) |
Đài Loan |
chiếc |
72 |
25,7 |
Đình Vũ |
FOB |
Rèm cửa bằng nhưa PVC 2.5" (27x72) |
Đài Loan |
chiếc |
56 |
10,1 |
Đình Vũ |
FOB |
Rèm cửa bằng nhưa PVC 2.5" (35x72) |
Đài Loan |
chiếc |
64 |
13,1 |
Đình Vũ |
FOB
|