Chủng loại |
Thị trường |
ĐVT |
Lượng |
Đơn giá (USD) |
cảng/cửa khẩu |
ĐK GH |
Bao Bì Nhựa dùng để đóng gói bột nêm ss (140mm X 1000M)(1 cuộn = 14.285 gói) |
Mỹ |
Roll |
288 |
37,48 |
QT Cái Mép |
CIF |
Bao Bì Nhựa dùng để đóng gói bột nêm ss (100mm X 1000M)(1 cuộn = 14.285 gói) |
Mỹ |
Roll |
120 |
25,44 |
QT Cái Mép |
CIF |
Bao Bì Nhưa dùng để đóng gói bôt nêm ss (110mm X 1000M)(1 cuộn = 14.285 gói) |
Mỹ |
Roll |
144 |
28,61 |
QT Cái Mép |
CIF |
Bao Bì Nhựa dùng để đóng gói bột nêm ss (120mm X 1000M)(1 cuộn = 14.285 gói) |
Mỹ |
Roll |
216 |
31,39 |
QT Cái Mép |
CIF |
Bao Bì Nhựa dùng để đóng gói bột nêm ss (120mm X 1000M)(1 cuộn = 14.285 gói) |
Mỹ |
Roll |
144 |
31,67 |
QT Cái Mép |
CIF |
Bộ cấp nớc 93T 1/2P |
Hồng Kụng |
Cái |
800 |
3,84 |
Cát Lái |
CFR |
Châu nhưa 52x30/46x25x30/26 cm |
Hà Lan |
Bô |
90 |
13,5 |
Lonq Bình |
FOB |
Chậu nhựa Bộ 3 (CNB3) |
Hổnq Kông |
Bô |
24 |
60 |
Cát Lái |
FOB |
Chậu nhựa Bộ 3 (CNB4) |
Hổng Kông |
Bô |
48 |
65 |
Cát Lái |
FOB |
Châu nhưa bô 3; kích thớc: (56x56x51.5, 42x42x39, 31x31x28.5) cm |
Ma cao |
Bộ |
50 |
48,33 |
Long Bình |
FOB |
Chậu nhựa poly bột đá, 40x40x9cm |
Hà Lan |
Cái |
102 |
5,6 |
Cát Lái |
FOB |
Chậu nhựa poly bột đá, 40x9cm |
Hà Lan |
Cái |
252 |
9,24 |
Cát Lái |
FOB |
Chậu nhựa poly bột đá, 47x100cm |
Hà Lan |
Cái |
120 |
37,56 |
Cát Lái |
FOB |
Châu nhựa poly bột đá, 50x10cm |
Hà Lan |
Cái |
256 |
11 |
Cát Lái |
FOB |
Chậu nhưa poly bột đá, 50x40cm |
Hà Lan |
Cái |
60 |
15,66 |
Cát Lái |
FOB |
Chậu nhựa poly bột đá, 80x30x40cm |
Hà Lan |
Cái |
40 |
28,96 |
Cát Lái |
FOB |
Chậu nhựa poly bột đá,140x90cm |
Hà Lan |
Cái |
2 |
296 |
Cát Lái |
FOB |
Chậu nhưa poly bôt đá,15x15x15cm |
Hà Lan |
Cái |
180 |
3,45 |
Cát Lái |
FOB |
Chậu nhựa poly kích thớc D 48 H 77cm |
Hổng Kông |
Cái |
16 |
32,5 |
Long Bình |
FOB |
CHS M/BM - Màng bao bì (26.64 kgs/roll) |
PhiliPPin |
Roll |
72 |
107,16 |
Cát Lái |
CIF |
CHS M/LG - Màng bao bì (15.49 kgs/roll) |
PhiliPPin |
Roll |
122 |
60,24 |
Cát Lái |
CIF |
CHS M/XS - Màng bao bì (10.47 kgs/roll) |
PhiliPPin |
Roll |
178 |
40,84 |
Cát Lái |
CIF |
Cụm bộ phận sắp xếp và chỉnh giấy của máy dập ghim |
Mỹ |
Bộ |
80 |
15,23 |
Lạch Huyện |
EXW |
Cụm lắp ráp thoát giây/Paper Exit Assy - A797F8900B |
Malaysia |
Cái |
204 |
10,34 |
Cát Lái |
EXW |
E71530-011#&Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm đầu nối PG 1P |
Hàn Quốc |
Roll |
286 |
3,52 |
Green Port(HP) |
FOB |
E71530-041#&Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm đầu nối PG 4P |
Hàn Quốc |
Roll |
270 |
3,52 |
Green Port(HP) |
FOB |
Hàng rào làm từ nhựa composite |
Đài Loan |
Cái |
1.944 |
42,72 |
Cái Mép |
FOB |
Hộp nhựa A23 (A7+1) (PS BAKJE ZWART ) |
Hà Lan |
Thùn - |
126 |
13,03 |
Cát Lái |
FOB |
Hộp nhựa dùng làm dụng cụ đóng gói hàng quay vòng |
Hàn Quốc |
Cái |
190 |
3 |
Đình Vũ HP |
EXW |
Hộp nhựa đựng móng tay |
Mỹ |
Bao |
60 |
42 |
Cát Lái |
FOB |
Hộp nhựa đựng sản phẩm( Hàng đã qua sử dung)#&JP |
Nhật Bản |
Cái |
68 |
8,8 |
Tân Vũ HP |
FOB |
ống co nhiệt đã đợc gia công lên bề mặt dùng để ghép nối, kích thớc : phi 19 X 32 cm |
Hàn Quốc |
Cái |
500 |
9,2 |
Green Port(HP) |
CIF |
ống co nhiệt đã đợc gia công lên bề mặt dùng để ghép nối, kích thớc :phi 200 x450mm |
Hàn Quốc |
Cái |
1.000 |
3,45 |
Green Port(HP) |
CIF |
ống co nhiệt đã đợc gia công lên bề mặt dùng |
Hàn Quốc |
Cái |
300 |
2,77 |
Green |
CIF |
để ghép nối, kích thớc :phi 200 xL300mm |
Port(HP) |
|||||
ống co nhiệt đã đợc gia công lên bề mặt dùng để ghép nối, kích thớc :phi 2Q0mm X 450mm |
Hàn Quốc |
Cái |
800 |
4,15 |
Green Port(HP) |
CIF |
ống co nhiệt đã đợc gia công lên bề mặt dùng để ghép nối, kích thớc :phi 25 X 37 cm |
Hàn Quốc |
Cái |
300 |
13,3 |
Green Port(HP) |
CIF |
ống co nhiệt đã đợc gia công lên bề mặt dùng để ghép nối, kích thớc :phi 250 x450mm |
Hàn Quốc |
Cái |
800 |
4,75 |
Green Port(HP) |
CIF |
ống co nhiệt đã đợc gia công lên bề mặt dùng để ghép nối, kích thớc :phi 250mm X 450mm |
Hàn Quốc |
Cái |
1.000 |
5,5 |
Green Port(HP) |
CIF |
ống co nhiệt đã đợc gia công lên bề mặt dùng để ghép nối, kích thớc :phi 3000 X L400mm |
Hàn Quốc |
Cái |
200 |
6,1 |
Green Port(HP) |
CIF |
ống dùng bẫy chuột, chiều dài: 62.23 cm, đờncj kính: 15.24 cm, độ dày: 0.47 cm |
Mỹ |
Cỏi |
2.807 |
12,5 |
Xanh VIP |
FOB |
Sàn nhựa SPC,RVP5MBP/10048719,SPC flooring 1220*181*5.0/0.3mm, 101701247 |
Mỹ |
m2 |
2.875 |
8,61 |
Tân Vũ HP |
FOB |
Sàn nhưa SPC.RVP5SFH/10048723,SPC flooring 1220*181*5/0.5mm, 101 /01246 |
Mỹ |
m2 |
2.875 |
8,83 |
Tân Vũ HP |
FOB |
Sàn nhựa SPC,RVP6BP/10048770,SPC flooring 1220*181 *6/0.5mm |
Mỹ |
m2 |
2.473 |
10,54 |
Tân Vũ HP |
FOB |
Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa (20kV/1 phút), kích thớc 800x1000 mm |
Nhật Bản |
Cái |
100 |
29 |
Tân Vũ HP |
CIF |
Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa (20kV/1 phút), kích thớc 900x1000 mm |
Nhật Bản |
Cái |
200 |
30 |
Tân Vũ HP |
CIF |
Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa (20kV/1 phút),kích thớc 600x1000 mm |
Nhật Bản |
Cái |
100 |
23 |
Tân Vũ HP |
CIF |
Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa (20kV/3 phút), kích thớc 800x1000 mm |
Nhật Bản |
Cái |
878 |
39 |
Tân Vũ HP |
CIF |
Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa (20kV/3 phút), kích thớc 900x1000 mm |
Nhật Bản |
Cái |
598 |
40 |
Tân Vũ HP |
CIF |
Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa (30kV/3 phút), kích thớc 900x1000 mm |
Nhật Bản |
Cái |
149 |
42 |
Tân Vũ HP |
CIF |
Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa loại Toenec (20kV/1 phut), kích thớc 900x1000 rrim |
Nhật Bản |
Cái |
198 |
63 |
Tân Vũ HP |
CIF |
Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa PVC (3kV/1 phút), kích thớc 400x800 mm |
Nhật Bản |
Cái |
200 |
8 |
Tân Vũ HP |
CIF |
Tấm nhựa lót sàn (nhựa PVC, 7"X48"X5mm) |
Mỹ |
m2 |
3.906 |
9,06 |
Phước Long 3 |
FOB |
Tấm nhựa RBVC05105B để lắp ghép bồn chứa hóa chất.KT: 500 X 1000 X 500H mm |
Hàn Quốc |
Cái |
24 |
43,66 |
Xanh VIP |
FOB |
Tấm nhựa RBVC10105B để lắp ghép bồn chứa hóa chất.KT: 1000 X 1000 X 500H mm |
Hàn Quốc |
Cái |
30 |
51,96 |
Xanh VIP |
FOB |
Tấm nhựa RBVC1010C để lắp ghép bổn chứa hóa chất.KT: 1000 X 1000 X 70H mm |
Hàn Quốc |
Cái |
80 |
31,04 |
Xanh VIP |
FOB |
Tấm nhựa WSCL dùng để lắp ghép bồn chứa hóa chất.KT: 900 X 260 X 150H mm |
Hàn Quốc |
Cái |
270 |
15,84 |
Xanh VIP |
FOB |
Tấm nhựa WSCM dùng để lắp ghép bổn chứa hóa chất.KT: 900 X 145 X 100H mm |
Hàn Quốc |
Cái |
128 |
10,73 |
Xanh VIP |
FOB |
Tấm sàn SPC, đợc làm từ nhưa PVC, kích thớc 1220*305 mm |
Mỹ |
m2 |
2.110 |
8,35 |
Lạch Huyện |
FOB |
Tấm sàn SPC, vật liệu nhựa PVC, kích thớc 1220x183 mm |
Mỹ |
m2 |
502 |
10,42 |
Đình Vũ |
DAP |
Tấm sàn SPC, vật liệu nhựa PVC, kích thớc 1220x183 mm |
Mỹ |
m2 |
469 |
10,42 |
Đình Vũ |
DAP |
Tấm sàn SPC, vật liệu nhựa PVC, kích thớc 1220x183 mm |
Mỹ |
m2 |
3.204 |
10,42 |
Đình Vũ |
DAP |