THAM KHÁO MỘT SỐ LÔ HÀNG NGUYÊN LIỆU NHỰA NHẬP KHẨU (từ ngày 12/3 đến 19/3/2020)


Chủng loại

Thị trường

Đơn giá (USD/tấn)

Lương

(Tân)

cảng/cửa

khâu

Đ/k

giao

Hat nhựa ABS resin quy cách 1000

Đài Loan

1.390

48

Cát Lái

CIF

Hatnhựa ABS grade ABS HI 121H

Hàn Quốc

1.500

80

Cát Lái

CIF

Hat nhựa ABS %100MPJ

Nhât Bản

1.597

198

Xanh VIP

CIF

Hat nhựa ABS grade PA 757

Đài Loan

1.435

36

Cát Lái

CIF

Hat nhựa ABS EF378L 9010

Nhât Bản

1.980

40

Cảng Tân Vũ

CIF

Hat nhựa ABS gp toyolac 700 314

Malaysia

1.343

72

Cát Lái

CIF

Hat nhựa ABS grade GP35

Đài Loan

1.537

133

Hải Phòng

CIF

Hat nhựa ABS HF388H 08705

Nhât Bản

1.730

28

Đình Vũ

CIF

Hat nhựa ABS HF388H C0B574

Nhât Bản

1.720

171

Cảng Tân Vũ

CIF

Hat nhựa ABS HI121H NP

Hàn Quốc

710

80

Cát Lái

CIF

Hat nhựa ABS resin AF3535 ZBLACK

Đài Loan

1.503

90

Cảng Tân Vũ

CFR

Hat nhựa ABS resin SD0150W

Hồng Kông

1.497

144

Đình Vũ

CIF

Hat nhựa ABS grade 750SW

Hàn Quốc

1.410

76

Cát Lái

CIF

Hat nhựa ABS HI121H NP

Đài Loan

1.445

72

Hải Phòng

CIF

Hat nhựa EVA grade 7470M

Đài Loan

1.495

144

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PA6 CHIPS HP1101

Đài Loan

1.575

136

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PBT NPG30 BK001

Trung Quốc

3.000

24

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PBT RG002C NC006

Trung Quốc

3.300

30

Đình Vũ

CIF

Nhựa PC bôt PANLITE L1225WP

Trung Quốc

2.050

105

Đình Vũ

CIF

Hat nhựa HDPE grade HM6015

Trung Quốc

920

94

Cát Lái

CIF

Hat nhựa LLDPE grade 3490

Đài Loan

970

160

Cảng Tân Vũ

CIF

Hat nhựa HDPE grade H455JA

Thái Lan

1.050

102

Cát Lái

CIF

Hat nhựa HDPE grade B5403

Mỹ

830

198

Cát Lái

CIF

Hat nhựa HDPE Borsafe HE3490LS

Singapore

970

149

Cát Lái

CIF

Hat nhựa HDPE innoplus HD2208J

Thái Lan

835

108

Cát Lái

CIF

Hatnhựa HDPE HD5050S

Hàn Quốc

850

108

Xanh VIP

CIF

Hat nhựa HDPE L5005A

Singapore

770

117

Cát Lái

CIF

Hatnhựa HDPE F120A

Hàn Quốc

810

144

Đình Vũ

CIF

Hat nhựa HDPE P600

Hàn Quốc

915

108

Cảng Tân Vũ

CIF

Hat nhựa HDPE R5410

ấn Đô

845

208

Cảng Cái Lân

CIF

Hat nhựa HDPE Loai 50MA

Hồng Kông

845

104

Cát Lái

CIF

Hat nhựa HDPE grade 9001

Singapore

890

255

Đình Vũ

CIF

Hat nhựa HDPE innoplus HD8100M

Đài Loan

930

70

Cát Lái

CIF

Hat nhựa LDPE HP4024WN

Singapore

990

99

Cát Lái

CIF

Hat nhựa LLDPE F2001S

Đài Loan

825

104

Đoan Xá

CIF

Hat nhựa LLDPE 118WJ

Singapore

840

248

Cát Lái

CIF

Hat nhựa LLDPE grade SA210

Singapore

800

149

Phước Long

CIF

Hat nhựa LLDPE LL1002AY

Singapore

840

149

Cát Lái

CIF

Hat nhựa LLDPE LLBF2918TS

Mỹ

750

102

Cát Lái

CIF

Hat nhựa HDPE grade P702BK

Thái Lan

1.040

144

Cát Lái

CIF

Hat nhựa LLDPE EFDC 7050

Singapore

810

99

Cát Lái

CIF

Hat nhựa LLDPE resin 3470

Hàn Quốc

940

200

Cát Lái

CFR

Hat nhựa LLDPE grade ƯL814

Hàn Quốc

940

102

Cảng Xanh

CFR

Hat nhựa HDPE innoplus HD1100J

Thái Lan

835

108

Cát Lái

CIF

Hatnhựa HDPE 17450N

Hổng Kông

790

248

Cát Lái

CIF

Hat nhựa LDPE HP4023WN

Singapore

960

272

Cát Lái

CIF

Hat nhựa HDPE HD5208

Singapore

752

210

Cát Lái

CIF

Hat nhựa HDPE ALATHON L5005A

Trung Quốc

840

140

Cát Lái

CIF

Hat nhựa HDPE resin M690

Hàn Quốc

1.240

100

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PET CHIPS BOTTLE B284

Đài Loan

900

63

Cảng Tân Vũ

CIF

Hat nhựa PET BOTTLE WANKAI

Trung Quốc

815

176

Xanh VIP

CIF

Hat nhựa PET loai RAMAPET S1

Trung Quốc

815

184

Đình Vũ

CIF

Hatnhựa PET SHINPET 5511HF

Đài Loan

870

44

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PET grade WK801L

Trung Quốc

933

132

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PET grade YS W01

Mỹ

820

132

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PET Chip SHINPET 5015X

Đài Loan

900

110

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PET resin RAMAPET H1

Trung Quốc

825

230

Cát Lái

CIF

Hat nhựa RELPET G5841

Singapore

850

230

Lach Huyện

CFR

Hat nhựa POM DURACON M90 44

Singapore

1.560

32

Xanh VIP

CIF

Hat nhựa PP grade FC9413G

Singapore

1.150

96

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PP ADSTIF HA899J

Trung Quốc

1.160

113

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PP mã hàng HP1151K

Hàn Quốc

965

99

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PP grade 1100N

Mỹ

970

99

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PP grade 1102K

Mỹ

980

99

Cát Lái

CIF

Hat nhựa Copolymer PP M560W

Hàn Quốc

1.238

220

Cảng Hải An

CIF

Hat nhựa PP grade HJ500

Hàn Quốc

970

208

Đình Vũ

CIF

Hatnhựa PP HP1102K

Oman

970

198

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PP resin HP2100N

Hàn Quốc

980

99

Lach Huyện

CIF

Hat nhựa EXXONMOBIL PP7032E3

Singapore

1.100

77

Cát Lái

CIF

Hatnhựa PP MOPLEN EP341R

Hổng Kông

1.170

204

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PP HP456J

Trung Quốc

997

124

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PP homopolymer HP40GK

Singapore

990

142

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PP grade HJ400

Hàn Quốc

970

144

Đình Vũ

CIF

Hat nhựa PPH T035 L5E89

Hồng Kông

980

104

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PP resin J440X

Hàn Quốc

860

102

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PP homopolymer HNR100

Hổng Kông

920

396

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PP grade M9600

Hàn Quốc

1.170

132

Cát Lái

CFR

Hat nhựa EXXONMOBIL PP3155E5

Singapore

1.120

102

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa PP Copolymer B380G

Hàn Quốc

1.010

304

Cát Lái

CIF

Hat nhựa PP grade S1003

Singapore

1.020

96

Cát Lái

CIF

Hat nhựa EPS grade S2 338

Đài Loan

1.085

51

Cảng Tân Vũ

CIF

Hat nhựa GPPS loai grade 550N

Đài Loan

1.083

36

Cảng Tân Vũ

CIF

Hat nhựa HIPS 576H GR21

Hàn Quốc

1.095

57

Đình Vũ

CIF

Hat nhựa HIPS styron A TECH 1180

Hồng Kông

1.214

92

Đình Vũ

CIF

Hat nhựa HIPS HP8250

Đài Loan

1.100

252

Hải Phòng

CIF

Bôt nhựa huyền phù PVC grade S60

Đài Loan

850

175

Cảng Tân Vũ

CIF

Bôt nhựa PVC KANEVINYL S1001T

Nhât Bản

870

208

Cảng Tân Vũ

CIF

Bôt nhựa PVC grade SE1000

Singapore

800

616

Đình Vũ

CIF

Bôt nhựa PVC 1230P huyền phù

Hàn Quốc

770

520

Xanh VIP

CIF

Bôt nhựa PVC huyền phù loai FJ 70

Indonesia

880

128

Nam Hải

CIF

Hat nhựa PV dùng sx dây AVSS

Thái Lan

1.370

30

Cảng Tân Vũ

CIF

Hat nhựa PVC IL127A

Indonesia

1.269

30

Đình Vũ

FOB

Nhựa PVC dùng cho Y tế

Italy

1.714

24

Cảng Tân Vũ

CIF

Hat nhựa SAN resin KUMHO 350HW

Hàn Quốc

1.320

100

Cát Lải

CIF