THAM KHẢO MỘT SỐ LÔ HÀNG NGUYÊN LIỆU NHỰA NHẬP KHÂU (từ ngày 05/03 đến 12/3/2020)

Chủng loại

Thị trường

Đơn giá (USD/tấn)

Lương

(Tần)

cảng/cửa

khẩu

Đ/k

giao

Hạt nhựa ABS grade 750 sw

Hồng Kông

1.100

57

Cát Lái

CIF

Hat nhưa ABS AF3535

Đài Loan

1.306

54

Hải Phòng

CIF

Hạt nhựa ABS grade NA1001

Singapore

1.320

74

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa ABS resin quy cách D150

Đài Loan

1.390

32

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa ABS grade HI121H

Hàn Quốc

1.400

72

Cát Lái

CIF

Hat nhưa ABS Terluran GP22

Hàn Quốc

1.420

76

Cảng Tân Vũ

CIF

Hạt nhựa ABS resin quy cách 1000

Đài Loan

1.420

48

Cát Lái

CIF

Hat nhưa ABS TERLURAN GP35

Hàn Quốc

1.452

57

Đình Vũ

CIF

Hat nhưa ABS resin SD0150W

Hồng Kông

1.486

180

Nam Hải

CIF

Hạt nhựa ABS aint toyolac 100MPJ

Nhât Bản

1.597

252

Cảng Tân Vũ

CIF

Hat nhưa ABS resin PA 717C

Đài Loan

1.640

34

Cát Lái

CIF

Hat nhưa EVA TAISOX 7350M

Hồng Kông

2.150

96

Cát Lái

CIF

Bôt nhưa melamine A3 1186C

Trung Quốc

900

47

Cát Lái

CIF

Nhưa Melamine resin M200T

Trung Quốc

920

80

Cát Lái

CIF

Hat nhưa PA6 ZISAMIDE HP1101

Đài Loan

1.505

232

Cát Lái

CIF

Hat nhưa PBT TRE D3T 1100

Nhât Bản

1.730

176

Nam Hải

CIF

Hat nhưa PC SABIC PC0703R

Singapore

1.630

198

Nam Hải

CFR

Nhưa bôt PC PANLITE PC L 1225WP

Nhât Bản

2.050

116

Cảng Tân Vũ

CIF

Hat nhưa HDPE Borstar FB1520HD

UAE

750

149

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa LLDPE grade LL1004AY

Mỹ

760

94

Nam Hải

CFR

Hatnhưa HDPE FILM E924

Mỹ

770

234

Cát Lái

CFR

Hạt nhựa HDPE grade 660B

Mỹ

770

213

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa HDPE LOTRENE Q TR144

Qatar

770

179

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa HDPE PRIME grade 950

Mỹ

780

374

Nam Hải

CFR

Hạt nhựa HDPE 7000

Trung Quốc

780

144

CONT SPTIC

CIF

Hạt nhựa HDPE grade HD5208FLX

Singapore

790

514

Lạch Huyện

CIF

Hat nhưa HDPE Alathon L5005A

Đài Loan

790

164

Cát Lái

CIF

Hat nhưa HDPE BORSTAR FB1460

Singapore

800

322

Xanh VIP

CIF

Hạt nhựa HDPE grade FJ00952

Singapore

810

99

Xanh VIP

CIF

Hat nhưa HDPE LOTRENE Q5502BN

Qatar

815

204

Cát Lái

CIF

Hat nhưa HDPE EGDA 6888

Singapore

820

99

Xanh VIP

CIF

Hạt nhựa HDPE KT10000UE

Singapore

820

74

Cát Lái

CIF

Hat nhưa HDPE BL6200

Hàn Quốc

825

246

Cát Lái

CFR

Hatnhưa HDPE R5410

Hàn Quốc

825

156

Cảng Cái Lân

CIF

Hatnhưa HDPE 53EA010

Hồng Kông

830

104

Cảng Xanh

CIF

Hạt nhựa HDPE grade B5403

Singapore

830

99

Cát Lái

Cl F

Hạt nhựa HDPE 3392

Hàn Quốc

850

480

Cảng Tân Vũ

CFR

Hạt nhựa LLDPE LOTRENE Q2018H

Qatar

850

179

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa HDPE HD T10

ấn Đô

860

105

Cảng Tân Vũ

CFR

Hat nhưa LLDPE LL8420A

Singapore

870

702

Xanh VIP

CIF

Hạt nhựa PET resin ramapet N1

Trung Quốc

805

276

Đình Vũ

CIF

Hạt nhựa PET bottle grade CR 8816

Trung Quốc

810

132

Đình Vũ

CIF

I Hạt nhựa PET resin JADE CZ333

Trung Quốc

845

220

Cát Lái

CFR II

Hạt nhựa PET bottle grade WANKAI

Trung Quốc

845

110

Đình Vũ

CIF

Hat nhưa PET loai S1

Thái Lan

865

345

Cát Lái

CIF

Hat nhưa PET resin YSC01

Đài Loan

900

220

Cát Lái

CIF

Hat nhưa POM IUPITAL F20 18 NAT

Singapore

1.280

55

Đình Vũ

CIF

Hat nhưa POM Duracon M90CA

Singapore

1.360

80

Xanh VIP

CIF

Hat nhưa pp H070 TR/3

áo

900

173

Cảng Tân Vũ

CIF

Hat nhưa pp PB390NKT

Hàn Quốc

910

95

Cát Lái

CIF

Hat nhưa pp loai HNR100

Hổng Kông

920

198

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa pp Copolymer grade P604

Hổng Kông

920

182

Nam Hải

CIF

Hat nhưa pp J 330SB

Hàn Quốc

920

166

Cát Lái

CFR

Hatnhưa pp loai HKR102

Hồng Kông

920

99

Cát Lái

CIF

Hat nhưa pp BOPP FILM HF029

Kuwait

925

248

Cát Lái

CIF

Hạt nhựa pp RAFFIA grade HT031

Kuwait

925

99

Cát Lái

CIF

Hat nhưa Copolymer pp grade K2000

Đài Loan

930

144

Cảng Xanh

CIF

Hat nhưa pp Homopolymer HKR102

Hồng Kông

940

495

Cảng Tiên Sa

CIF

Hat nhưa pp grade 1102K

Mỹ

950

396

Cát Lái

CIF

Hat nhưa pp Homopolymer H030SG

Hổng Kông

960

260

Cát Lái

CIF

Hat nhựa pp grade HD500

Hàn Quốc

960

142

Cảng Tân Vũ

CFR

Hạt nhựa Copolymer pp BJ300/A

Hàn Quốc

975

170

Đình Vũ

CIF

Hat nhưa pp Homopolymer H030SG

Hồng Kông

975

156

Cát Lái

CIF

Hat nhưa pp grade H110MA

Hàn Quốc

980

520

Cát Lái

CIF

Hat nhưa pp RAFFIA grade HT031

Singapore

980

272

Cảng Hải An

CIF

Hạt nhựa pp grade HD500

Hàn Quốc

980

118

Cảng Tân Vũ

CFR

Hat nhưa pp grade PP521 p

Singapore

998

396

Cát Lái

CFR

Hat nhưa pp grade 1104K

Mỹ

1.000

297

Cát Lâi

CIF

Hat nhựa pp Sumitomo grade Y101

Singapore

1.000

99

Phước Long

CIF

Hat nhựa pp grade J150

Hàn Quốc

1.020

176

Nam Hải

CIF

Hat nhưa pp mã hàng MH1850

Hàn Quốc

1.020

113

Cát Lái

CIF

Hat nhưa EPS grade 301S

Đài Loan

1.040

85

Cảng Tân Vũ

CIF

Hat nhưa GPPS grade 525N

Đài Loan

1.050

72

Cảng Tân Vũ

CIF

Hat nhưa GPPS grade GP150

Thái Lan

1.090

100

Cát Lái

CFR

Hat nhưa HIPS HIPS resin HI 425N

Hàn Quốc

1.096

64

Cảng Xanh

FOB

Hat nhựa EPS grade S2 338

Đài Loan

1.105

51

Cảng Tân Vũ

CIF

Hat nhưa HIPS 476L GR21

Hàn Quốc

1.160

76

Cát Lái

CIF

Bôt nhưa PVC 1230P huyền phù

Hàn Quốc

770

520

Cảng Hải An

CIF

Bôt nhưa PVC grade SE1000

Singapore

800

396

Đình Vũ

CIF

Bôt nhựa PVC huyền phù resin s 70

Đài Loan

815

100

Cát Lái

CFR

Bôt nhựa huyền phù PVC resin H66

Mỹ

850

170

Cảng Tân Vũ

CIF

Bôt nhưa PVC TH1000 huyền phù

Nhât Bản

870

208

Cát Lái

CIF

Bôt nhưa PVC resin siamvic 266RC

Thái Lan

875

180

Lạch Huyện

CIF

Hatnhưa PVC IL127A

Indonesia

1.269

20

Đình Vũ

FOB

Nhựa PVC d