Tham khảo doanh nghiệp nhập khẩu chất dẻo nguyên liệu tháng 02/2020
Trong tháng 02/2020, đã có 1.181 doanh nghiệp tham gia nhập khẩu chất dẻo nguyên liệu với mức kim ngạch đạt trên 100 nghìn USD. Trong đó, 745 doanh nghiệp đạt trên 200 nghìn USD; 326 doanh nghiệp đạt trên 500 nghìn USD; 139 doanh nghiệp đạt trên 1 triệu USD và 54 doanh nghiệp đạt kim ngạch nhập khẩu trên 2 triệu USD.
Chủng loại |
Thị trường |
ĐVT |
Lượng |
Đơn giá (USD) |
cảng/cửa khẩu |
ĐK GH |
Đế Pallet nhựa |
Nhât Bản |
chiếc |
124 |
22,0 |
Đình Vũ |
FOB |
Đệm ngực (1 bộ 2 chiếc) |
Hổng Kông |
đôi |
3.480 |
0,4 |
Hà Nôi |
CIF |
Băng keo nhựa |
Campuchia |
bao |
200 |
35,2 |
Bắc Đai |
DAF |
Bình nắp bật (19,5 X 34cm) |
Campuchia |
chiếc |
768 |
2,4 |
Chàng Riêc |
DAF |
Bạt nhựa Polyvinyl Clorua (PVC 0.38 X 60") |
Campuchia |
m |
13.200 |
1,5 |
Môc Bài |
DAF |
Bạt phủ kiện PE 180G/SQM, 5x4M, GREEN. |
Anh |
tấn |
1 |
2.028,7 |
Đình Vũ |
FOB |
Bat phủ kiên PE 68.24G/SQM, 4x3M, BLUE/GREEN. |
Anh |
tấn |
2 |
2.156,4 |
Đình Vũ |
FOB |
Bao bì nhựa đã in, dạng cuộn (315*225*2000) |
Australia |
kg |
262 |
9,3 |
Cát Lái |
FOB |
Bao bì nhựa đã in, dạng cuộn(555*420*1890) |
Australia |
kg |
3.245 |
3,9 |
Hồ Chí Minh |
CIF |
Bao PP dệt, QC: (104*104*150)cm |
Đài Loan |
chiếc |
1.300 |
8,0 |
Cát Lái |
CIF |
Bao PP dệt, QC: (105*103*127)cm |
Đài Loan |
chiếc |
500 |
8,6 |
Cát Lái |
CIF |
Bao PP dệt, QC: (106*106*110)cm |
Đài Loan |
chiếc |
900 |
7,1 |
Cát Lái |
CIF |
Bao PPdệt, QC: (110*110*220)cm |
Đài Loan |
chiếc |
1.000 |
11,6 |
Cát Lái |
CIF |
Bao PP dệt, QC: (85*85*70)cm |
Đài Loan |
chiếc |
700 |
3,7 |
Cát Lái |
CIF |
Bao PP dệt, QC: (90*90*87)cm |
Đài Loan |
chiếc |
200 |
4,3 |
Cát Lái |
CIF |
Bao PP dệt, QC: (94*94*130)cm |
Đài Loan |
chiếc |
8.800 |
6,3 |
Cát Lái |
CIF |
Bô dunq cu ăn uốnq bằnq nhựa (muỗng) |
Hổng Kông |
bao |
104 |
7,6 |
Phước Long |
FOB |
Bô dung cu ăn uốnq bằnq nhựa (nĩa) |
Hồng Kông |
bao |
1.100 |
5,9 |
Phước Long |
FOB |
Bô hôp nhựa và khay nhựa đưng linh kiên |
Nhât Bản |
bô |
996 |
56,9 |
Tân Cảng |
FOB |
Cọc tiêu giao thông hình trụ ( Loại không có giấy phản quang )(750*200*80mm) |
Hàn Quốc |
chiếc |
4.050 |
5,0 |
Đình Vũ |
FOB |
Cuộn màng nylon Polyetylen (1.00mm X 1,5Ò0mm) |
Campuchia |
kg |
13.950 |
1,2 |
Mộc Bài |
DAF |
Dây đai nhựa các loai (12mm X 15m) |
Nhât Bản |
Roll |
2.400 |
0,4 |
Cát Lái |
CIF |
Dây đai nhựa các loai(15.5mm * 100m) |
Nhât Bản |
Roll |
1.980 |
2,3 |
Cát Lái |
CIF |
Dây đai nhựa các loai(15.5mm * 200m) |
Nhât Bản |
Roll |
3.000 |
2,2 |
Cát Lái |
CIF |
Dĩa xoài xoắn (30,4 X 21,8 X 2,6cm) |
Campuchia |
chiếc |
3.720 |
0,5 |
Chàng Riệc |
DAF |
ống đũa nắp u, hàng gia dung |
Campuchia |
chiếc |
1.650 |
0,5 |
Chàng Riệc |
DAF |
ốnq hút bằng nhựa |
Hồng Kông |
bao |
202 |
13,4 |
Phước Long |
FOB |
ống hút cỏ năng (2500 cáj/túi) |
Singapore |
bao |
4 |
150,0 |
Cát Lái |
DDU |
ống nhựa loai (16.5x6.2x1284mm) |
Bangladet |
chiếc |
600 |
1,0 |
Xanh Vip |
FOB |
Giỏ thái lớn, hàng gia dung |
Campuchia |
chiếc |
1.000 |
0,9 |
Chàng Riệc |
DAF |
Hôp đưng xylanh (dùng trong y tế) |
Mỹ |
chiếc |
6.600 |
0,7 |
Xanh Vip |
FOB |
Hôp hút khí bằng nhựa PVC ( 1700 205*950)mm ' |
Hàn Quốc |
chiếc |
7 |
200,0 |
Đình Vũ |
FOB |
Hộp ngoài mỹ phẩm bằng nhựa OM - 60 JAR 116 (87mm) |
Hồng Kông |
chiếc |
3.360 |
0,5 |
Cát Lái |
FOB |
Hôp nhựa |
Nhât Bản |
chiếc |
224 |
9,1 |
Đình Vũ |
FOB |
I Hôp nhựa mỹ phẩm không nắp D-120 (120ml) |
Hồng Kông |
chiếc |
1.011 |
1,0 |
Cát Lái |
FOB |
Ị Khay nhựa |
Nhât Bản |
chiếc |
714 |
5,4 |
Đình Vũ |
FOB |
Khay phân loại(Dụng cụ vệ sinh dùng trong y tế) |
Mỹ |
chiếc |
9.000 |
0,4 |
Xanh Vip |
FOB |
Khung đỡ nút nhựa |
Singapore |
chiếc |
3.200 |
0,4 |
Transimex |
FOB |
Ky rác cán lớn |
Campuchia |
chiếc |
1.000 |
0,6 |
Tinh Biên |
DAF |
Lo nhựa mỹ phẩm không nắp D-50(68mm) TW |
Hổng Kông |
chiếc |
2.100 |
0,6 |
Cát Lái |
FOB |
Lo nhựa mỹ phẩm không nắp I- 15(58.5x30mm) TW |
Hồng Kông |
chiếc |
1.005 |
0,5 |
Cát Lái |
FOB |
Mâm gôi đầu bằng nhựa |
Mỹ |
chiếc |
1.253 |
1,3 |
Cát Lái |
FOB |
Màng nhựa Polyvinyl Clorua (PVC 0.50 X 80 cm) |
Campuchia |
kg |
3.560 |
1,6 |
Mộc Bài |
DAF |
Màng nhựa dùng đựng bọc bánh kẹo ,kích cỡ :(31.6cmx1000m)/cuôn |
Mỹ |
Roll |
64 |
86,5 |
Cát Lái |
CIF |
Màng PE dạng cuộn, 2240cuộn, dày 17micromet, rông 50cm, nặng 3.67kg/cuộn |
Đài Loan |
Roll |
2.240 |
5,4 |
Tân Cảng |
CIF |
Mànq PE dêt ép qiấy kraft rông 116.5cm |
Đài Loan |
h, |
20.863 |
2,1 |
Cát Lái |
CIF |
Màng PE dêt rông 130cm |
Đài Loan |
kg |
3.778 |
1,8 |
Cát Lái |
CIF |
Màng PP dêt rông 115cm |
Đài Loan |
kg |
15.843 |
1,9 |
Cát Lái |
CIF |
Màng PP dêt rông 118cm |
Đài Loan |
kg |
13.794 |
1,9 |
Cát Lái |
CIF |
Màng PP dêt rông 122cm |
Đài Loan |
kg |
4.934 |
1,9 |
Cát Lái |
CIF |
Miếng đêm mũ bảo hiểm |
Mỹ |
chiếc |
7.522 |
1,5 |
Hổ Chí Minh |
FOB |
Miếng che |
Singapore |
chiếc |
2.880 |
0,4 |
Transimex |
FOB |
Miếng nhựa hình nón dùng cho cáp hỗ trợ |
Mỹ |
chiếc |
1.000 |
1,8 |
Hổ Chí Minh |
FOB |
Nắp đây bằng nhựa |
Nhât Bản |
chiếc |
448 |
2,9 |
Đình Vũ |
FOB |
Nắp hôp nhựa mỹ phẩm (120ml) |
Hổng Kông |
chiếc |
1.011 |
1,0 |
Cát Lái |
FOB |
Nắp ngoài lo nhựa mỹ phẩm (48x133.5mm) |
Hổng Kông |
chiếc |
1.200 |
0,5 |
Cát Lái |
FOB |
Nắp Pallet nhựa |
Nhât Bản |
chiếc |
124 |
17,0 |
Đình Vũ |
FOB |
Nhãn Silicon |
Đài Loan |
chiếc |
2.000 |
1,0 |
Hồ Chí Minh |
DAP |
Nep nhựa dài 3 mét |
Campuchia |
bao |
200 |
30,4 |
Bắc Đai |
DAF |
Nep viền u (5.0cm*2.8cm) 2.90M |
Malaysia |
thanh |
3.000 |
1,0 |
Transimex |
CFR |
Nút nhựa 6.02kg/thùng |
Singapore |
chiếc |
1.000 |
0,5 |
Transimex |
FOB |
Túi nhựa HDPE, đóng gói 6000 chiếc/kiện |
Mỹ |
bao |
514 |
21,5 |
Lach Huyên |
FOB |
Túi nhựa PE (15.24x20.32cm X 0.1mm) |
Mỹ |
k(Ị |
950 |
2,2 |
QT Cái Mép |
FOB |
Túi nhựa PE (25.4x20.32cm X 0.0375mm) |
Mỹ |
kq |
5.294 |
2,2 |
QT Cái Mép |
FOB |
Túi nhựa PE đựng rác 33" X 39" X 11 MIC (1Cuộn = 50Cái) |
Đài Loan |
Roll |
3.300 |
0,9 |
Transimex |
FOB |
Túi nhựa PE đựng rác 43" X 51" X 15 MIC (1Cuộn = 25Cái) |
Đài Loan |
Roll |
1.728 |
1,0 |
Transimex |
FOB |
Túi nhựa PE(15.24x10.16cm X 0.05mm) |
Mỹ |
kg |
361 |
2,2 |
QT Cái Mép |
FOB |
Túi nhựa PE(15.24x20.32cm X 0.05mm) |
Mỹ |
kg |
230 |
2,2 |
QT Cái Mép |
FOB |
Túi nhựa PE(25.4x20.32cm X 0.0313mm) |
Mỹ |
k!) |
1.864 |
2,2 |
QT Cái Mép |
FOB |
Túi nhựa PE(33.02x45.72cm X 0.1mm) |
Mỹ |
kg |
4.473 |
2,2 |
QT Cái Mép |
FOB |
Túi nilon PE cỡ 265x260mm; 80 túi/ cuộn; 4 cuộn/ thùng |
Anh |
<